Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小宮山常吉
小吉 しょうきち
may mắn nhỏ
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
小山 こやま おやま
ngọn đồi
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
山小屋 やまごや
túp lều