Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛け小屋 かけごや かけこや
nhà chái; mái che, dựa vào tường
小屋掛け こやがけ
ném một rượu vang đỏ
差し掛け さしかけ
mái che
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
差し掛ける さしかける
cầm giữ (ô), bật ô lên
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
鋳掛け屋 いかけや
một việc làm dối
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng