Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小径 しょうけい
đường (dẫn); ngõ hẻm
山径 さんけい
đường nhỏ trên núi
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
小口径 しょうこうけい
cỡ nhỏ; đường kính nhỏ; cỡ nòng nhỏ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小径車用 こみちくるまよう
xe đạp đường kính nhỏ
小山 こやま おやま
ngọn đồi