Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書店 しょてん
cửa hàng sách.
小店 しょうてん こみせ
nhỏ bé (của) tôi đi mua hàng
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小売店 こうりてん
cửa hàng bán lẻ.
小書 しょうしょ
nguyên bản nhỏ