Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山清
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小山 こやま おやま
ngọn đồi
山小屋 やまごや
túp lều
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
小山蝙蝠 こやまこうもり コヤマコウモリ
Nyctalus furvus (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing