Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
井 い せい
cái giếng
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
戸井 とい
máy nước.
井水 せいすい
nước giếng
生井 いくい
eternal well (i.e. one that never runs dry)
井綱 いづな いつな
tốt là dây thừng
井目 せいもく
chín người đứng đầu chỉ trong một trò chơi (của) đi