井目
せいもく「TỈNH MỤC」
Chín người đứng đầu chỉ trong một trò chơi (của) đi

井目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 井目
相碁井目 あいごせいもく
In every game or play, differences in skill between individuals can be substantial
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
井 い せい
cái giếng
戸井 とい
máy nước.