Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小峰元
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
cây phong nhỏ; phong vườn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
小三元 しょうさんげん
Tiểu Tam Nguyên
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
小長元坊 こちょうげんぼう コチョウゲンボウ
merlin (Falco columbarius), pigeon hawk
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
主峰 しゅほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật