Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小峰朝常
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
garden maple, komine maple, acer micranthum
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
血小板異常 けつしょうばんいじょう
rối loạn chức năng tiểu cầu
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở