血小板異常
けつしょうばんいじょう
Rối loạn chức năng tiểu cầu
血小板異常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血小板異常
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
ガンマグロブリン異常血症 ガンマグロブリンいじょうけつしょう
loạn gammaglobulin máu
多血小板血漿 たけつしょうばんけっしょう
huyết tương giàu tiểu cầu
血小板分離 けつしょうばんぶんり
lọc bỏ tiểu cầu
血小板粘着 けつしょうばんねんちゃく
độ kết dính tiểu cầu
血小板計数 けつしょーばんけーすー
số lượng tiểu cầu