Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
三畳紀 さんじょうき さんじょうおさむ
kỷ Triat
三川 さんせん
mẫu nến
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối