Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小川鼎三
三つ鼎 みつがなえ
three people sitting in a triangle
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
三者鼎立 さんしゃていりつ
three parties (forces) opposing one another, three-cornered contest
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
三川 さんせん
mẫu nến
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối