Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小幡欣治
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
幡 ばん
một vật trang trí (giống lá cờ) được treo lên của chùa
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
欣喜 きんき
thích thú
欣求 ごんぐ
inquiring the Buddhway
欣悦 きんえつ
niềm vui; sự sung sướng