小心姑息
しょうしんこそく「TIỂU TÂM CÔ TỨC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Nhút nhát, lẩn tránh

小心姑息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小心姑息
姑息 こそく
giấu giếm, lén lút, nham hiểm
小姑 こじゅうとめ こじゅうと
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
因循姑息 いんじゅんこそく
người tuyệt vời - ve vãn và trì hoãn
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
姑 しゅうとめ しゅうと しうとめ しいとめ
mẹ chồng.
小心 しょうしん
nhát gan, dễ sợ hãi
小児喘息 しょうにぜんそく
bệnh hen suyễn của trẻ em
舅姑 きゅうこ しゅうとしゅうと
cha mẹ - bên trong - pháp luật