Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小児喘息
しょうにぜんそく
bệnh hen suyễn của trẻ em
喘息 ぜんそく
bệnh hen suyễn
抗喘息剤 こーぜんそくざい
thuốc ngừa hen suyễn
喘息発作 ぜんそくほっさ
lên cơn hen suyễn
気管支喘息 きかんしぜんそく
hen suyễn
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
喘息が起こる ぜんそくがおこる
lên cơn hen, lên cơn suyễn
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
小孩児 しょうがいじ
Phụ nữ quyền lực
「TIỂU NHI SUYỄN TỨC」
Đăng nhập để xem giải thích