小恥ずかしい
しょうはずかしい
☆ Adj-i
Cảm thấy một nhỏ bé (i.e. very) bối rối;(một nhỏ bé) đáng xấu hổ

小恥ずかしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小恥ずかしい
小っ恥ずかしい こっぱずかしい こはずかしい しょうっはずかしい
cảm thấy hơi bối rối; (hơi) xấu hổ, hổ thẹn
恥ずかしい はずかしい
ê mặt
空恥ずかしい そらはずかしい
cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối mà không biết tại sao
花恥ずかしい はなはずかしい
đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn.
気恥ずかしい きはずかしい
xấu hổ; cảm thấy xấu hổ; cảm thấy khó xử
恥ずい はずい
xấu hổ
恥ずかしげ はずかしげ
có vẻ xấu hổ
うら恥ずかしい うらはずかしい
hơi xấu hổ một chút