小惑星帯
しょうわくせいたい「TIỂU HOẶC TINH ĐỚI」
☆ Danh từ
Vành đai tiểu hành tinh

小惑星帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小惑星帯
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
惑星 わくせい
hành tinh.
準惑星 じゅんわくせい
dwarf planet (e.g. Ceres, Eris and Pluto)
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
内惑星 ないわくせい
Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời
惑星系 わくせいけい
hệ hành tinh, hệ sao
外惑星 がいわくせい そとわくせい
hành tinh ở phía ngoài
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh