Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小景 しょうけい
(một mẩu (của)) phạt tiền phong cảnh
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
時代背景 じだいはいけい
bối cảnh thời đại
景気縮小 けいきしゅくしょう
sự làm giảm bớt kinh tế
二十代 にじゅうだい
Những năm 20 tuổi; những năm hai mươi.