Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小景 しょうけい
(một mẩu (của)) phạt tiền phong cảnh
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
時代背景 じだいはいけい
bối cảnh thời đại
景気縮小 けいきしゅくしょう
sự làm giảm bớt kinh tế
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.