Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小書きこ
小書き こがき
nguyên bản nhỏ
小書 しょうしょ
nguyên bản nhỏ
書き起こす かきおこす
bắt đầu viết
書き起こし かきおこし
những từ hoặc câu mở đầu
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
書留小包 かきとめこづつみ
bưu kiện gửi bảo đảm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
最小SGML文書 さいしょうエスジーエムエルぶんしょ
tài liệu sgml tối thiểu