Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書き起こす かきおこす
bắt đầu viết
書き起す かきおこす
起案書 きあんしょ
bản dự thảo.
起草書 きそうしょ
発起書 ほっきしょ
tờ phát động; thư khởi xướng
ランシング(突き起こし) ランシング(つきおこし)
lancing
火起こし ひおこし
sự nhóm lửa
雪起こし ゆきおこし
tiếng sấm xuất hiện khi mùa đông bắt đầu