Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小書きチ
小書き こがき
nguyên bản nhỏ
色チ いろチ いろち イロチ
khác màu
シ チ し
ti, si, 7th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
小書 しょうしょ
nguyên bản nhỏ
スピ-チ Supi-chi
Bài phát biểu
色チ買い いろチがい いろちがい イロチがい
việc mua cùng một mặt hàng nhiều lần với các màu sắc khác nhau
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
書留小包 かきとめこづつみ
bưu kiện gửi bảo đảm