色チ買い
いろチがい いろちがい イロチがい「SẮC MÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc mua cùng một mặt hàng nhiều lần với các màu sắc khác nhau

Bảng chia động từ của 色チ買い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 色チ買いする/いろチがいする |
Quá khứ (た) | 色チ買いした |
Phủ định (未然) | 色チ買いしない |
Lịch sự (丁寧) | 色チ買いします |
te (て) | 色チ買いして |
Khả năng (可能) | 色チ買いできる |
Thụ động (受身) | 色チ買いされる |
Sai khiến (使役) | 色チ買いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 色チ買いすられる |
Điều kiện (条件) | 色チ買いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 色チ買いしろ |
Ý chí (意向) | 色チ買いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 色チ買いするな |