Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小曽根喜一郎
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
Tiểu Tứ Hỷ (một trong những bộ bài hiếm trong Mạt chược, gồm ba bộ phong Đông, Nam, Tây hoặc Bắc và một đôi của phong còn lại)
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
小屋根 こやね
mái nhà nhỏ
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.