Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
小屋根 こやね
mái nhà nhỏ
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
小さな根 ちいさなこん
rễ con.
木曽馬 きそうま
Ngựa Kiso
木曽路 きそじ
con đường Kiso (thuộc hệ thống con đường Nakasendo)
曽祖父母 そうそふぼ
cụ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm