Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小さな根
ちいさなこん
rễ con.
小屋根 こやね
mái nhà nhỏ
小さな ちいさな
nhỏ
小さいな ちいさいな
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
ごく小さいな ごくちいさいな
chút xíu.
小さじ こさじ
muỗng trà
小さめ ちいさめ
tương đối nhỏ; hơi nhỏ; khá nhỏ; nhỏ hơn bình thường
小さい ちいさい
bé
「TIỂU CĂN」
Đăng nhập để xem giải thích