Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小杉放庵
小杉 こすぎ
small cedar
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)