Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小杉原
こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
小杉 こすぎ
small cedar
杉原紙 すぎはらがみ
var. of traditional Japanese paper
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
小笠原流 おがさわらりゅう
Ogasawara-ryu (school of etiquette)
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
「TIỂU SAM NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích