小杉原
こすぎはら こすぎわら「TIỂU SAM NGUYÊN」
☆ Danh từ
Thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)

小杉原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小杉原
小杉 こすぎ
small cedar
杉原紙 すぎはらがみ
var. of traditional Japanese paper
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
小笠原流 おがさわらりゅう
Ogasawara-ryu (school of etiquette)
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)