Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小村敏明
明敏 めいびん
trí tuệ; sự nhận thức rõ
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
小麦過敏症 こむぎかびんしょう
quá mẫn cảm với lúa mì
過敏症-小麦 かびんしょー-こむぎ
chứng mẫn cảm với lúa mì
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.