Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
一村 いっそん
làng, thị trấn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣快 きんかい
vui sướng; hân hoan
欣喜 きんき
thích thú