Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松原博喜
松原 まつばら
cánh đồng thông.
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
winning hand consisting of three kongs or pungs of winds and a pair of the fourth wind
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
川原松葉 かわらまつば カワラマツバ
Galium verum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)