Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松原庸子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
松原 まつばら
cánh đồng thông.
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小笠原猿子 おがさわらましこ オガサワラマシコ
Bonin grosbeak (Chaunoproctus ferreorostris, extinct)
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met