Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
小三元 しょうさんげん
Tiểu Tam Nguyên
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三文小説 さんもんしょうせつ
tiểu thuyết rẻ tiền
夫 おっと
chồng
林 はやし りん
rừng thưa
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)