Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林久三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
小三元 しょうさんげん
winning hand that contains two pungs or kongs of dragons and a pair of the third dragon
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
三文小説 さんもんしょうせつ
tiểu thuyết rẻ tiền
林 はやし りん
rừng thưa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè