久濶
「CỬU」
☆ Danh từ
Việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè

久濶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 久濶
久濶を叙す きゅうかつをじょす
xin lỗi vì không chú ý đến bạn bè trong một thời gian dài
sự đi nghênh ngang
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
天空海濶 てんくうかいかつ
sáng sủa như bầu trời và biển
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
承久 じょうきゅう しょうきゅう
Joukyuu era (1219.4.12-1222.4.13)
文久 ぶんきゅう
thời Bunkyuu (19/2/1861-20/2/1864)
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)