Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和林檎 わりんご ワリンゴ
táo Nhật
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
小作農 こさくのう
tá điền.