Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林常良
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
非常に良い ひじょうによい
rất tốt.
血小板異常 けつしょうばんいじょう
rối loạn chức năng tiểu cầu
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
林 はやし りん
rừng thưa
熱帯常緑広葉樹林 ねったいじょうりょくこうようじゅりん
rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới.