Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次林 にじりん
secondary forest, second-growth forest
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
林 はやし りん
rừng thưa
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý