栄
ロン えい はやし「VINH」
☆ Danh từ
Winning by picking up a discarded tile

Từ trái nghĩa của 栄
栄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄
栄養 えいよう
dinh dưỡng
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt
栄冠 えいかん
vương miện; vòng nguyệt quế
栄達 えいたつ
thanh danh; sự vinh hiển; sự tiến bộ; sự hiển đạt
盛栄 せいえい
Thịnh vượng
栄枯 えいこ
sự thăng trầm; cuộc đời gian truân