Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林永濯
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
永小作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
小型洗濯機 こがたせんたくき
máy giặt cỡ nhỏ
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
永小作権 えいこさくけん
quyền thuê đất canh tác vĩnh viễn
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
洗濯 せんたく
sự giặt giũ; quần áo được giặt giũ.
濯ぐ すすぐ ゆすぐ そそぐ
xả lại, tráng lại