永小作
えいこさく「VĨNH TIỂU TÁC」
Vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân

永小作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永小作
永小作権 えいこさくけん
quyền thuê đất canh tác vĩnh viễn
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
永子作権 えいこさくけん
hợp đồng cho thuê đất vĩnh viễn
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小作人 こさくにん こさくじん
người tá điền (người nông dân)
小作農 こさくのう
tá điền.