Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人工林 じんこうりん
rừng trồng; rừng nhân tạo.
小人 しょうにん こびと しょうじん こども
đứa trẻ; nhi đồng.
マメな人 マメな人
người tinh tế
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.