小人
しょうにん こびと しょうじん こども「TIỂU NHÂN」
☆ Danh từ
Đứa trẻ; nhi đồng.

Từ đồng nghĩa của 小人
noun
Từ trái nghĩa của 小人
小人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小人
小人猪 こびといのしし コビトイノシシ
lợn lùn
小人ペンギン こびとペンギン コビトペンギン
chim cánh cụt nhỏ
小人症 こびとしょう
hội chứng người lùn
小人数 こにんずう こにんず しょうにんずう
số nhỏ (của) những người
小人河馬 こびとかば コビトカバ
hà mã lùn
小人海豚 こびといるか コビトイルカ
cá heo Tucuxi
小人閑居 しょうじんかんきょ
a small-minded person being idle (tends to do evil)
小人閑居して不善をなす しょうじんかんきょしてふぜんをなす
Nhàn cư vi bất thiện