Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
象棋 シャンチー
cờ tướng
棋院 きいん
shogi (đi) phòng lớn
棋界 きかい
thế giới của những người chơi cờ Go, cờ tướng