Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林躋造
造林 ぞうりん
sự trồng rừng, sự trồng cây gây rừng
造林学 ぞうりんがく
miền rừng, lâm học
造林鎌 ぞうりんかま
rìu trồng rừng
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
小型木造船 こがたもくぞうふね
ghe.
林 はやし りん
rừng thưa
小腸瘻造設術 しょうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông ruột