Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頸静脈小体 くびじょうみゃくこてい
khối u glomus jugulare
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
雄 お おす オス
đực.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
林 はやし りん
rừng thưa
頸静脈小体腫瘍 くびじょうみゃくこていしゅよう
u cuộn tĩnh mạch (glomus jugulare tumor)