Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小柳友貴美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc