Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小柳常吉
小吉 しょうきち
may mắn nhỏ
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
血小板異常 けつしょうばんいじょう
rối loạn chức năng tiểu cầu
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường