Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小栗判官
判官 はんがん ほうがん じょう ぞう
xét đoán; thẩm phán
小判 こばん
một đồng tiền vàng hình bầu dục của Nhật Bản vào thời kỳ phong kiến Nhật Bản thời Edo,
判任官 はんにんかん
viên chức trẻ hơn; những người chức thấp hơn như chủ tịch quận, huyện...
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
小官 しょうかん
viên chức nhỏ
小判札 こばんさつ
tiền kim loại
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài