Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小栗風葉
葉風 はかぜ
gió xào xạc qua lá.
栗色小鴨 くりいろこがも クリイロコガモ
Anas aucklandica (một loài chim trong họ Vịt)
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
風車小屋 ふうしゃごや
Cối xay gió.
風俗小説 ふうぞくしょうせつ
tiểu thuyết miêu tả những phong tục và những thái độ (của) ngày
小葉擬宝珠 こばぎぼうし コバギボウシ
Hosta sieboldii (species of plantain lily)
小葉団扇楓 こはうちわかえで コハウチワカエデ
Siebold maple, acer sieboldianum