小葉団扇楓
こはうちわかえで コハウチワカエデ
☆ Danh từ
Siebold maple, acer sieboldianum

小葉団扇楓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小葉団扇楓
羽団扇楓 はうちわかえで ハウチワカエデ
Acer japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)
楓葉 ふうよう
lá phong
団扇 うちわ
quạt tròn; quạt giấy
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
lime-leaved maple (Acer distylum)
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
garden maple, komine maple, acer micranthum
紅団扇 べにうちわ
cây hồng môn
団扇虫 うちわむし ウチワムシ うちわちゅう
cẩn thận người hâm mộ